Bảng Giá
B ẢNG GIÁ THUÊ XE 2020 | |||||
LỘ TRÌNH | KM TỔNG |
GIÁ XE (1 ngày) | |||
XE 7C | XE 16C | XE 30C | |||
1 | TP.HCM | ||||
Củ Chi | 120 | 1.300.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
Cần Giờ | 120 | 1.300.000 | 1.800.000 | 3.600.000 | |
City (100km/10h) | 100 | 1.300.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
Đưa tiễn sân bay | 04 giờ | 750.000 | 950.000 | 1.900.000 | |
Đám cưới | 04 giờ | 800.000 | 1.000.000 | 2.000.000 | |
2 | BÌNH DƯƠNG | ||||
TP Thủ Dầu Một | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.800.000 | |
KCN VSIP 2 và 2 | 100 | 1.300.000 | 1.500.000 | 3.000.000 | |
Bến Cát | 120 | 1.400.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
Tân Uyên | 120 | 1.400.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
3 | ĐỒNG NAI | ||||
TP Biên Hòa | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.800.000 | |
Trảng Bom | 120 | 1.400.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
Cẩm Mỹ | 170 | 1.500.000 | 1.700.000 | 3.400.000 | |
TX Long Khánh | 170 | 1.500.000 | 1.700.000 | 3.400.000 | |
Xuân Lộc | 230 | 1.800.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
Núi Chứa Chan - Gia Lào | 200 | 1.800.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
4 | BÌNH PHƯỚC | ||||
TX Đồng Xoài | 180 | 1.700.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
TX Phước Long | 300 | 2.100.000 | 2.500.000 | 5.000.000 | |
Chơn Thành | 180 | 1.700.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
5 | LONG AN | ||||
Bến Lức | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.800.000 | |
TP Tân An | 100 | 1.300.000 | 1.500.000 | 3.000.000 | |
Thị trấn Mộc Hóa | 230 | 1.800.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
Tân Thạnh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
6 | BÌNH THUẬN | ||||
TX Lagi | 360 | 2.100.000 | 2.700.000 | 5.400.000 | |
TP Phan Thiết | 400 | 2.300.000 | 2.800.000 | 5.600.000 | |
Mũi Né | 440 | 2.400.000 | 2.900.000 | 5.800.000 | |
Cổ Thạch - thầy Thím | 660 | 3.500.000 | 4.000.000 | 8.000.000 | |
7 | BẾN TRE | ||||
TX Bến Tre | 180 | 1.700.000 | 1.900.000 | 3.800.000 | |
Giồng Trôm | 210 | 1.800.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | |
Thạnh Phú | 280 | 2.000.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | |
8 | TÂY NINH | ||||
Trảng Bàng | 120 | 1.350.000 | 1.600.000 | 3.200.000 | |
Mộc Bài | 150 | 1.400.000 | 1.700.000 | 3.400.000 | |
TX Tây Ninh | 210 | 1.700.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | |
Tân Châu | 300 | 1.900.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | |
9 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | ||||
TX Bà Rịa | 170 | 1.450.000 | 1.650.000 | 3.300.000 | |
Tân Thành | 150 | 1.350.000 | 1.550.000 | 3.100.000 | |
TP Vũng Tàu | 230 | 1.650.000 | 1.850.000 | 3.700.000 | |
Xuyên Mộc | 270 | 1.750.000 | 2.050.000 | 4.100.000 | |
10 | TIỀN GIANG | ||||
TP Mỹ Tho | 150 | 1.250.000 | 1.550.000 | 3.100.000 | |
Chợ Gạo | 150 | 1.250.000 | 1.550.000 | 3.100.000 | |
Cai Lậy | 190 | 1.550.000 | 1.750.000 | 3.500.000 | |
Cái Bè | 220 | 1.650.000 | 1.950.000 | 3.900.000 | |
11 | VĨNH LONG | ||||
TP Vĩnh Long | 240 | 1.650.000 | 1.950.000 | 3.900.000 | |
Tam Bình | 300 | 1.750.000 | 2.450.000 | 4.900.000 | |
Mang Thít | 300 | 1.750.000 | 2.450.000 | 4.900.000 | |
Thị trấn Trà Ôn | 340 | 1.950.000 | 2.550.000 | 5.100.000 | |
12 | CẦN THƠ | ||||
TP Cần Thơ | 370 | 1.950.000 | 2.550.000 | 5.100.000 | |
TP Trà Ôn | 410 | 2.150.000 | 2.750.000 | 5.500.000 | |
Thốt Nốt | 370 | 1.950.000 | 2.550.000 | 5.100.000 | |
13 | ĐỒNG THÁP | ||||
TP Cao Lãnh | 300 | 1.750.000 | 2.450.000 | 4.900.000 | |
Tam Nông | 300 | 1.750.000 | 2.450.000 | 4.900.000 | |
Thị xã Sa Đéc | 290 | 1.750.000 | 2.350.000 | 4.700.000 | |
Thị trấn Mỹ An | 220 | 1.550.000 | 1.850.000 | 3.700.000 | |
14 | AN GIANG | ||||
TP Long Xuyên | 400 | 2.850.000 | 3.050.000 | 6.100.000 | |
Thị trấn Tri Tôn | 500 | 3.050.000 | 3.250.000 | 6.500.000 | |
Chùa bà Châu Đốc | 550 | 3.050.000 | 3.250.000 | 6.500.000 | |
Châu Đốc - Hà Tiên | 900 | 4.800.000 | 5.000.000 | 10.000.000 | |
15 | CÀ MAU | ||||
TP Bạc Liêu | 550 | 3.050.000 | 3.250.000 | 6.500.000 | |
TP Cà Mau | 700 | 4.000.000 | 4.500.000 | 9.000.000 | |
Năm Căn | 850 | 4.500.000 | 5.000.000 | 10.000.000 | |
16 | LÂM ĐỒNG | ||||
TP Bảo Lộc | 400 | 3.400.000 | 3.600.000 | 7.200.000 | |
TP Đà Lạt | 700 | 4.500.000 | 5.000.000 | 10.000.000 | |
TT Đơn Dương | 600 | 4.200.000 | 4.800.000 | 9.600.000 | |
17 | KHÁNH HÒA | ||||
TP Cam Ranh | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 | 11.000.000 | |
TP Nha Trang | 950 | 5.500.000 | 6.000.000 | 12.000.000 | |
18 | ĐĂKLĂK | ||||
TP Buôn Mê Thuột | 700 | 4.500.000 | 5.000.000 | 10.000.000 | |
Buôn Đôn | 750 | 4.700.000 | 5.200.000 | 10.400.000 |